two-step

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˌstɛp/

Danh từ[sửa]

two-step /ˈtuː.ˌstɛp/

  1. Điệu múa nhịp hai bốn.
  2. Nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn.

Tham khảo[sửa]