Bước tới nội dung

typhus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.fəs/

Danh từ

[sửa]

typhus /ˈtɑɪ.fəs/

  1. (Y học) Bệnh sốt phát ban.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
typhus
/ti.fys/
typhus
/ti.fys/

typhus /ti.fys/

  1. (Y học) Bệnh sốt chấy rận.

Tham khảo

[sửa]