Bước tới nội dung

sốt phát ban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sot˧˥ faːt˧˥ ɓaːn˧˧ʂo̰k˩˧ fa̰ːk˩˧ ɓaːŋ˧˥ʂok˧˥ faːk˧˥ ɓaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂot˩˩ faːt˩˩ ɓaːn˧˥ʂo̰t˩˧ fa̰ːt˩˧ ɓaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sốt phát ban

  1. Sốt nổi mẩn đỏ lênda.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]