typique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực typique
/ti.pik/
typiques
/ti.pik/
Giống cái typique
/ti.pik/
typiques
/ti.pik/

typique /ti.pik/

  1. Tiêu biểu, điển hình.
    Traits typiques — những nét tiêu biểu
    Personnage typique — nhân vật điển hình
  2. (Thuộc) Kiểu.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
typique
/ti.pik/
typiques
/ti.pik/

typique /ti.pik/

  1. Cái tiêu biểu, cái điển hình.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]