Bước tới nội dung

tyrannicide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.ˈræ.nə.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

tyrannicide /tə.ˈræ.nə.ˌsɑɪd/

  1. Người giết bạo chúa.
  2. Sự giết bạo chúa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁa.ni.sid/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít tyrannicide
/ti.ʁa.ni.sid/
tyrannicides
/ti.ʁa.ni.sid/
Số nhiều tyrannicide
/ti.ʁa.ni.sid/
tyrannicides
/ti.ʁa.ni.sid/

tyrannicide /ti.ʁa.ni.sid/

  1. Người giết bạo chúa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tyrannicide
/ti.ʁa.ni.sid/
tyrannicides
/ti.ʁa.ni.sid/

tyrannicide /ti.ʁa.ni.sid/

  1. Sự giết bạo chúa.

Tham khảo

[sửa]