tyrannique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ʁa.nik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tyrannique
/ti.ʁa.nik/
tyranniques
/ti.ʁa.nik/
Giống cái tyrannique
/ti.ʁa.nik/
tyranniques
/ti.ʁa.nik/

tyrannique /ti.ʁa.nik/

  1. (Thuộc) Bạo chúa.
    Pouvoir tyrannique — quyền hành bạo chúa
  2. Chuyên chế, bạo ngược.
    Un chef tyrannique — một thủ lĩnh chuyên chế
  3. Không cưỡng nổi.
    L’attrait tyrannique de la beauté — sự hấp hẫn không cưỡng nổi của sắc đẹp

Tham khảo[sửa]