Bước tới nội dung

tú khẩu cẩm tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˥ xə̰w˧˩˧ kə̰m˧˩˧ təm˧˧tṵ˩˧ kʰəw˧˩˨ kəm˧˩˨ təm˧˥tu˧˥ kʰəw˨˩˦ kəm˨˩˦ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˩˩ xəw˧˩ kəm˧˩ təm˧˥tṵ˩˧ xə̰ʔw˧˩ kə̰ʔm˧˩ təm˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)

  1. Văn hay (ý nghĩ và lời nói cùng đẹp).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]