Bước tới nội dung

ugrian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjuː.ɡri.ən/

Danh từ

[sửa]

ugrian /ˈjuː.ɡri.ən/

  1. Người Ugrian; thuộc các dân tộc Finno-Ugric.

Tham khảo

[sửa]