ull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | ull | ulla, ullen |
| Số nhiều | — | — |
ull gđc
- Len. Lông cừu, lông chiên.
- Genseren var laget av ren ull.
- mye skrik og lite ull — Thùng rỗng kêu to.
- De er av samme ulla. — Tụi nó cùng một lũ như nhau.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ull”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)