Bước tới nội dung

ullage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈə.lɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

ullage /ˈə.lɪdʒ/

  1. Sự thau, sự đổ, sự vét.
  2. Sự vơi.
    filling up of the ullage — đổ thêm vào để bù chỗ vơi
    on ullage — (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
  3. (Từ lóng) Cặn.

Ngoại động từ

[sửa]

ullage ngoại động từ /ˈə.lɪdʒ/

  1. Thau, tháo bớt, vét đổ.
  2. Đổ thêm để chỗ vơi đi.
  3. Xác định phần vơi đi (của một cái thùng).

Tham khảo

[sửa]