ultracentrifuge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/
Danh từ
[sửa]ultracentrifuge /.ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/
Ngoại động từ
[sửa]ultracentrifuge ngoại động từ /.ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "ultracentrifuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)