Bước tới nội dung

umbrella-aerial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəm.ˈbrɛ.lə.ˈɛr.i.əl/

Danh từ

[sửa]

umbrella-aerial /ˌəm.ˈbrɛ.lə.ˈɛr.i.əl/

  1. Ăng ten hình (như) umbrella antenna.

Tham khảo

[sửa]