unapologetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ə.ˌpɑː.lə.ˈdʒɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

unapologetic /ˌən.ə.ˌpɑː.lə.ˈdʒɛ.tɪk/

  1. Không biện hộ, không; biện giải.
  2. Không biết (xin) lỗi.

Tham khảo[sửa]