unattractive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtræk.tɪv/

Tính từ[sửa]

unattractive /.ˈtræk.tɪv/

  1. Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên.
  2. Khó thương, khó ưa (tính tình... ).

Tham khảo[sửa]