unbuilt
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unbuilt /ˌən.ˈbɪɫt/
- Chưa xây dựng (xong).
- unbuilt house - nhà chưa xây xong
- Bị phá sạch, bị san phẳng.
- Chưa xây cất nhà cửa (khu đất).
- unbuilt land - đất chưa được cai thác
Động từ
[sửa]Xem unbuild
Tham khảo
[sửa]- "unbuilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)