Bước tới nội dung

unbuild

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbɪɫd/

Ngoại động từ

[sửa]

unbuild ngoại động từ (thì quá khứ và phân từ quá khứ unbuilt) /ˌən.ˈbɪɫd/

  1. Phá sạch, san phẳng, dở (nhà cửa).

Tính từ

[sửa]

Xem unbuilt

Tham khảo

[sửa]