Bước tới nội dung

uncalculated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkæl.kjə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uncalculated /.ˈkæl.kjə.ˌleɪ.təd/

  1. Không được tính toán, không được cân nhắc.
  2. Không dự tính trước, không tính trước.

Tham khảo

[sửa]