uncalibrated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈkæ.lə.ˌbreɪ.təd/
Tính từ[sửa]
uncalibrated /ˌən.ˈkæ.lə.ˌbreɪ.təd/
- Không định cỡ; không khắc độ, không chia độ.
- Không hiệu chỉnh; không kiểm tra.
Tham khảo[sửa]
- "uncalibrated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)