Bước tới nội dung

uncalibrated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkæ.lə.ˌbreɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uncalibrated /ˌən.ˈkæ.lə.ˌbreɪ.təd/

  1. Không định cỡ; không khắc độ, không chia độ.
  2. Không hiệu chỉnh; không kiểm tra.

Tham khảo

[sửa]