Bước tới nội dung

unclose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkloʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

unclose ngoại động từ /.ˈkloʊz/

  1. Mở (mắt... ).
  2. (Nghĩa bóng) Khám phá, phát giác (điều bí mật).

Nội động từ

[sửa]

unclose nội động từ /.ˈkloʊz/

  1. Mở ra.

Tham khảo

[sửa]