unclutter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈklə.tɜː/
Ngoại động từ[sửa]
unclutter ngoại động từ /.ˈklə.tɜː/
- Dọn dẹp; sắp đặt.
- Giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường.
Tham khảo[sửa]
- "unclutter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)