uncoated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

uncoated

  1. Không mặc áo khoác, không mặc áo choàng.
  2. Không tô màu.
  3. Không ốp mặt, không lát mặt.

Tham khảo[sửa]