Bước tới nội dung

uncoffined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkɔ.fənd/

Tính từ

[sửa]

uncoffined /.ˈkɔ.fənd/

  1. Chưa bỏ vào áo quan, chưa bỏ vào quan tài.
  2. Lấy ra khỏi áo quan, lấy ra khp 3 i quan tài.

Tham khảo

[sửa]