uncommonly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɑː.mən.li/

Phó từ[sửa]

uncommonly /ˌən.ˈkɑː.mən.li/

  1. Phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường.

Tham khảo[sửa]