unconsidered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kən.ˈsɪ.dɜːd/

Tính từ[sửa]

unconsidered /ˌən.kən.ˈsɪ.dɜːd/

  1. Không cân nhắc, không suy nghĩ.
    unconsidered act — hành động không suy nghĩ
  2. Bị coi khinh, bị xem rẻ.

Tham khảo[sửa]