Bước tới nội dung

underarm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˈɑːrm/

Tính từ

[sửa]

underarm /ˈən.dɜː.ˈɑːrm/

  1. (Thuộc) Nách; trong nách, cho nách.
  2. Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket... ).

Phó từ

[sửa]

underarm /ˈən.dɜː.ˈɑːrm/

  1. Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket... ).

Tham khảo

[sửa]