Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
underarm /ˈən.dɜː.ˈɑːrm/
- (Thuộc) Nách; trong nách, cho nách.
- Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket... ).
Phó từ[sửa]
underarm /ˈən.dɜː.ˈɑːrm/
- Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket... ).
Tham khảo[sửa]
-