undergirding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.dɜː.ˈɡɜː.diɳ/
Danh từ[sửa]
undergirding /ˌən.dɜː.ˈɡɜː.diɳ/
- Sự đỡ ở phía trước.
- Sự củng cố; sự ủng hộ.
Tham khảo[sửa]
- "undergirding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)