undergrunn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | undergrunn | undergrunnen |
Số nhiều | undergrunner | undergrunnene |
undergrunn gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) undergrunnsbane gđ: Đường xe điện ngầm.
- (1) undergrunns bevegelse gđ: Phong trào kháng chiến.
Tham khảo[sửa]
- "undergrunn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)