Bước tới nội dung

undertaken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

undertaken ngoại động từ undertook; undertaken

  1. Làm, định làm.
  2. Nhận làm, cam kết.
    I can't undertake to do that — tôi không thể nhận làm điều đó
  3. Bảo đảm, cam đoan.
    I will undertake that it will not transpire — tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra

Nội động từ

[sửa]

undertaken nội động từ

  1. (Thông tục) Làm nghề lo liệu đám ma.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hứa làm, cam đoan làm được.

Tham khảo

[sửa]