underwrite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈən.dər.ˌrɑɪt/
Ngoại động từ
[sửa]underwrite ngoại động từ underwrote; underwritten /ˈən.dər.ˌrɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "underwrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)