unestablished
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unestablished
- Không được thiếp lập.
- Không được xác minh.
- Chưa chính thức hoá (nhà thờ).
- Chưa định.
- Phụ động, tạm tuyển (nhân viên).
Tham khảo
[sửa]- "unestablished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)