Bước tới nội dung

unestablished

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unestablished

  1. Không được thiếp lập.
  2. Không được xác minh.
  3. Chưa chính thức hoá (nhà thờ).
  4. Chưa định.
  5. Phụ động, tạm tuyển (nhân viên).

Tham khảo

[sửa]