unevenness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈi.vən.nəs/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈi.vən.nəs] |
Danh từ
[sửa]unevenness /ˌən.ˈi.vən.nəs/
- Tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh.
- Tính thất thường, tính hay thay đổi.
Tham khảo
[sửa]- "unevenness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)