unexpected
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd/
Hoa Kỳ | [ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd] |
Tính từ
[sửa]unexpected /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd/
- Không mong đợi, bất ngờ, không ngờ, thình lình.
- an unexpected piece of luck — một sự may mắn không ngờ
Danh từ
[sửa]unexpected /ˌən.ɪk.ˈspɛk.təd/
Tham khảo
[sửa]- "unexpected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)