Bước tới nội dung

unfrequented

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.fri.ˈkwɛn.tədµ;ù ˌən.ˈfri.kwən./

Tính từ

[sửa]

unfrequented /ˌən.fri.ˈkwɛn.tədµ;ù ˌən.ˈfri.kwən./

  1. Ít ai lui tới, ít người qua lại.

Tham khảo

[sửa]