unguent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəŋ.ɡwənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

unguent /ˈəŋ.ɡwənt/

  1. Thuốc bôi dẻo, thuốc cao.
  2. Mỡ bôi (để bôi máy... ).

Tham khảo[sửa]