Bước tới nội dung

unhappy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhæ.pi/

Tính từ

[sửa]

unhappy /.ˈhæ.pi/

  1. Không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ.
  2. Không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay.
    an unhappy event — một việc không hay

Tham khảo

[sửa]