uni
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | uni /y.ni/ |
unis /y.ni/ |
Giống cái | unie /y.ni/ |
unies /y.ni/ |
uni
- Bằng phẳng.
- Chemin uni — con đường bằng phẳng
- Vie unie — (văn học) cuộc đời bằng phẳng
- Trơn (không có hoa; chỉ một màu).
- étoffe unie — vải trơn
- Chập vào nhau.
- Les talons unis — gót chập vào nhau
- Liên kết, liên hợp.
- Front uni — mặt trận liên hợp
- Hòa hợp.
- Famille vivant unie — gia đình sống hòa hợp
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
uni /y.ni/ |
unis /y.ni/ |
uni gđ
Tham khảo
[sửa]- "uni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Maasai
[sửa]Số từ
[sửa]uni
- ba.