Bước tới nội dung

uni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
uni

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực uni
/y.ni/
unis
/y.ni/
Giống cái unie
/y.ni/
unies
/y.ni/

uni

  1. Bằng phẳng.
    Chemin uni — con đường bằng phẳng
    Vie unie — (văn học) cuộc đời bằng phẳng
  2. Trơn (không có hoa; chỉ một màu).
    étoffe unie — vải trơn
  3. Chập vào nhau.
    Les talons unis — gót chập vào nhau
  4. Liên kết, liên hợp.
    Front uni — mặt trận liên hợp
  5. Hòa hợp.
    Famille vivant unie — gia đình sống hòa hợp

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
uni
/y.ni/
unis
/y.ni/

uni

  1. Vải trơn.
    Ne porter que l’uni — chỉ mặc vải trơn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Maasai

[sửa]

Số từ

[sửa]

uni

  1. ba.