Bước tới nội dung

uniformization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

uniformization

  1. (Giải tích) Sự đơn trị hoá, sự làm đều.
  2. U. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích.

Tham khảo

[sửa]