unijambiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ni.ʒɑ̃.bist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
Giống cái | unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
unijambistes /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
Số nhiều | unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
unijambistes /y.ni.ʒɑ̃.bist/ |
unijambiste /y.ni.ʒɑ̃.bist/
Tham khảo[sửa]
- "unijambiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)