unitarien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.ni.ta.ʁjɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
unitarien
/y.ni.ta.ʁjɛ̃/
unitarien
/y.ni.ta.ʁjɛ̃/

unitarien /y.ni.ta.ʁjɛ̃/

  1. (Chính trị) Người chủ trương tập trung thống nhất.
  2. (Tôn giáo) Người theo thuyết một ngôi.

Tham khảo[sửa]