univers
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ni.vɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
univers /y.ni.vɛʁ/ |
univers /y.ni.vɛʁ/ |
univers gđ /y.ni.vɛʁ/
- Vũ trụ.
- La terre n'est pas le centre de l’univers — quả đất không phải là trung tâm của vũ trụ
- Thế giới, thiên hạ.
- Parcourir l’univers — đi khắp thế giới
- Aux yeux de l’univers — trước mắt thiên hạ
- Faire de ses études tout son univers — lấy việc học tập làm cả thế giới của mình
- Citoyen de l’univers — công dân thế giới
Tham khảo[sửa]
- "univers". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | univers | universet |
Số nhiều | univers, universer | universa, universene |
univers gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) universell : Thuộc về vũ trụ.
Tham khảo[sửa]
- "univers". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)