unjust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdʒəst/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unjust /ˌən.ˈdʒəst/

  1. Bất công.
  2. Phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng.
    unjust enrichment — sự làm giàu bất chính
  3. Không đúng, sai.
    unjust scales — cái cân sai

Tham khảo[sửa]