unjust
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈdʒəst/
![]() | [ˌən.ˈdʒəst] |
Tính từ[sửa]
unjust /ˌən.ˈdʒəst/
- Bất công.
- Phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng.
- unjust enrichment — sự làm giàu bất chính
- Không đúng, sai.
- unjust scales — cái cân sai
Tham khảo[sửa]
- "unjust". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)