unmindful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmɑɪnd.fəl/
Tính từ
[sửa]unmindful /.ˈmɑɪnd.fəl/
- Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên.
- unmindful of one's task — không chú ý đến nhiệm vụ
- to be unmindful of someone — quên người nào
- Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người).
Tham khảo
[sửa]- "unmindful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)