unnegotiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

unnegotiable /ˌən.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ə.bəl/

  1. Không thể thương lượng được.
  2. Không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu).
  3. Không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại).

Tham khảo[sửa]