unprofessed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.prə.ˈfɛst/

Tính từ[sửa]

unprofessed /ˌən.prə.ˈfɛst/

  1. Không được làm, không được hành nghề.
  2. Không được tuyên bố, không được nói ra.

Tham khảo[sửa]