Bước tới nội dung

unredeemable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unredeemable

  1. Không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi... ).
  2. Không bù lại được.
  3. Không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa... ).
  4. Không cứu được.

Tham khảo

[sửa]