Bước tới nội dung

unsociableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈsoʊ.ʃə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

unsociableness /ˌən.ˈsoʊ.ʃə.bəl.nəs/

  1. Tính khó gần, tính khó chan hoà.

Tham khảo

[sửa]