unstable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsteɪ.bəl/

Tính từ[sửa]

unstable /.ˈsteɪ.bəl/

  1. Không ổn định, không vững, không chắc, không bền.
  2. Hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình).

Tham khảo[sửa]