unstable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
unstable /.ˈsteɪ.bəl/
- Không ổn định, không vững, không chắc, không bền.
- Hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)