untidy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʌnˈtaɪ.di/

Tính từ[sửa]

untidy /ʌnˈtaɪ.di/

  1. Xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo... ); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn.

Tham khảo[sửa]