unwillingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈwɪ.lɪŋ.nəs/

Danh từ[sửa]

unwillingness /.ˈwɪ.lɪŋ.nəs/

  1. Sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng.
  2. Sự thiếu thiện ý.

Tham khảo[sửa]