uppishness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈə.pɪʃ.nəs/

Danh từ[sửa]

uppishness /ˈə.pɪʃ.nəs/

  1. (Thông tục) Tính tự cao tự đại; tính trịch thượng.

Tham khảo[sửa]